Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dinner-service in Vietnamese - English dictionary
nợ miệng
quy công
dân y
đặc vụ
ngoài miệng
quân dịch
an táng
lững thững
sớm sủa
giở giói
kiêu binh
lục xì
đỏ đèn
binh dịch
học chính
phán sự
đặt
tại chức
khâm thiên giám
nha
y tế
mật vụ
phụ dịch
bàn
ty
tại ngũ
giúp ích
phòng nhì
quân chủng
sở đắc
dịch vụ
giải ngũ
đá đưa
sở
con cháu
phở
chuộc
an ninh
chay
Huế
Hà Tĩnh