Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diplômé
Jump to user comments
tính từ
  • có bằng
    • Accoucheuse diplômée
      nữ hộ sinh có bằng
  • có bằng đại học, tốt nghiệp đại học
danh từ
  • người có bằng, người tốt nghiệp
Related search result for "diplômé"
Comments and discussion on the word "diplômé"