Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
diplômé
Jump to user comments
tính từ
có bằng
Accoucheuse diplômée
nữ hộ sinh có bằng
có bằng đại học, tốt nghiệp đại học
danh từ
người có bằng, người tốt nghiệp
Related search result for
"diplômé"
Words pronounced/spelled similarly to
"diplômé"
:
diplôme
diplômé
Words contain
"diplômé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bằng
thành chung
văn bằng
văn bằng
đụp
bằng cấp
tốt nghiệp
sắc
Comments and discussion on the word
"diplômé"