Từ "disappointed" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "thất vọng" hoặc "không hài lòng" khi điều gì đó không diễn ra như mong đợi. Khi bạn cảm thấy disappointed, bạn cảm thấy buồn hoặc không vui vì điều gì đó không đạt được hoặc không như ý muốn.
Cảm giác thất vọng về một sự kiện:
Cảm giác thất vọng về một người:
Cảm giác thất vọng về một kết quả:
Disappointment (danh từ): Sự thất vọng.
Disappoint (động từ): Làm thất vọng.
Let someone down: Làm ai đó thất vọng.
Fall short: Không đạt được yêu cầu hoặc mong đợi.
"I felt deeply disappointed after the event." (Tôi cảm thấy rất thất vọng sau sự kiện đó.)
"His constant failures left him feeling disappointed with life." (Những thất bại liên tục của anh ấy đã khiến anh cảm thấy thất vọng với cuộc sống.)
Từ "disappointed" diễn tả cảm giác không vui và thất vọng về điều gì đó không diễn ra như mong đợi.