Characters remaining: 500/500
Translation

discrimination

/dis,krimi'neiʃn/
Academic
Friendly

Từ "discrimination" trong tiếng Anh có nghĩa chính "sự phân biệt", "sự phân loại" hoặc "sự đối xử không công bằng". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình một người hoặc một nhóm người bị đối xử khác biệt không công bằng so với những người khác, thường dựa trên các yếu tố như chủng tộc, giới tính, tôn giáo, tuổi tác, hay khuyết tật.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự phân biệt (Discrimination): Hành động đối xử không công bằng hoặc phân biệt đối xử với một nhóm người nào đó.
  2. Sự nhận biết sự khác nhau (Discrimination): Khả năng nhận ra phân biệt giữa các sự vật, hiện tượng khác nhau.
  3. Sự sáng suốt óc phán đoán (Discrimination): Khả năng đánh giá đưa ra quyết định dựa trên sự hiểu biết nhận thức rõ ràng về một vấn đề.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Discrimination based on race is illegal in many countries." (Sự phân biệt dựa trên chủng tộc bất hợp phápnhiều quốc gia.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The government has implemented policies to combat gender discrimination in the workplace." (Chính phủ đã thực hiện các chính sách để chống lại sự phân biệt giới tính tại nơi làm việc.)
Các biến thể của từ:
  • Discriminate (động từ): Hành động phân biệt hoặc nhận ra sự khác nhau.

    • dụ: "It is important to discriminate between good and bad behavior." (Điều quan trọng phân biệt giữa hành vi tốt xấu.)
  • Discriminatory (tính từ): tính chất phân biệt, thường chỉ các hành động hoặc chính sách không công bằng.

    • dụ: "Discriminatory practices can lead to social inequality." (Các thực tiễn phân biệt có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Prejudice (định kiến): Sự đánh giá thiếu khách quan về một người hoặc nhóm người, thường dẫn đến sự phân biệt.
  • Bias (thiên lệch): Xu hướng không công bằng trong việc đánh giá hoặc quyết định.
  • Inequality (bất bình đẳng): Tình trạng không công bằng trong việc phân phối tài nguyên hoặc quyền lợi.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Stand up against discrimination": Đứng lên chống lại sự phân biệt.
  • "Fight against prejudice": Đấu tranh chống lại định kiến.
Lưu ý:
  • "Discrimination" có thể mang nghĩa tích cực trong một số ngữ cảnh, như trong việc "discriminate between" (phân biệt giữa), tức là khả năng phân loại hoặc đánh giá chính xác các sự vật, hiện tượng.
  • Tuy nhiên, trong hầu hết các ngữ cảnh, từ này thường chỉ những hành động tiêu cực không công bằng.
danh từ
  1. sự phân biệt, sự nhận điều khác nhau, sự tách bạch ra
  2. sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét
  3. sự đối xử phân biệt

Words Containing "discrimination"

Words Mentioning "discrimination"

Comments and discussion on the word "discrimination"