Từ "dishevelled" (phát âm: /dɪˈʃɛv.əld/) là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả trạng thái của tóc hoặc trang phục của một người. Khi một người được mô tả là "dishevelled", có nghĩa là họ có vẻ ngoài không gọn gàng, tóc có thể rối bời, hoặc trang phục thì nhếch nhác, không được chăm sóc.
Ý nghĩa chính:
Tóc rối bời: Tóc không được chải chuốt, có thể xõa ra, không theo trật tự.
Trang phục nhếch nhác: Quần áo không gọn gàng, có thể bị nhăn nheo hoặc bẩn.
Ví dụ sử dụng:
"After the long flight, he looked dishevelled."
(Sau chuyến bay dài, anh ấy trông rất nhếch nhác.)
"Despite her dishevelled appearance, she managed to deliver an impressive presentation."
(Mặc dù vẻ ngoài nhếch nhác, cô ấy đã có thể trình bày một bài thuyết trình ấn tượng.)
Phân biệt các biến thể:
Dishevel (động từ): có nghĩa là làm cho (ai đó) hoặc (cái gì đó) trở nên rối bời, nhếch nhác.
Dishevelment (danh từ): trạng thái hoặc hành động của việc trở nên rối bời.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Untidy: không gọn gàng, lộn xộn.
Messy: bừa bộn, lộn xộn.
Unkempt: không được chăm sóc, không gọn gàng (thường dùng cho tóc hoặc bộ dạng).
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"To let one's hair down": có nghĩa là thư giãn, không còn lo lắng về việc mình trông như thế nào, có thể liên quan đến việc tóc rối bời.
"To be in a state": có thể diễn tả một người đang trong tình trạng lộn xộn, không gọn gàng về mặt cảm xúc hoặc ngoại hình.
Kết luận:
Từ "dishevelled" thường được dùng để diễn tả vẻ ngoài không chăm sóc hoặc không gọn gàng của một người nào đó.