Characters remaining: 500/500
Translation

disinclination

/,disinkli'neiʃn/
Academic
Friendly

Từ "disinclination" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự không thích", "sự không ưa" hay "sự miễn cưỡng". Khi bạn "disinclination" với một điều đó, điều đó có nghĩa bạn không muốn hoặc không cảm thấy hứng thú với .

Định nghĩa chi tiết:
  • Disinclination (danh từ): Sự không thích, sự không ưa hoặc sự miễn cưỡng làm một việc đó.
dụ sử dụng:
  1. To have a disinclination to (for) something: không thích cái .

    • She has a disinclination for spicy food. ( ấy không thích ăn đồ cay.)
  2. To have a disinclination to do something: không thích làm gì.

    • He has a disinclination to participate in group activities. (Anh ấy không thích tham gia các hoạt động nhóm.)
Biến thể:
  • Disinclined (tính từ): không muốn, miễn cưỡng.
    • I feel disinclined to go out tonight. (Tôi cảm thấy không muốn ra ngoài tối nay.)
Từ gần giống:
  • Apathy (sự thờ ơ): không cảm xúc hoặc sự quan tâm.
  • Indifference (sự thờ ơ): không quan tâm hay không cảm xúc mạnh mẽ về điều đó.
  • Reluctance (sự miễn cưỡng): sự không sẵn lòng làm điều đó.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Unwillingness: sự không sẵn lòng.
  • Aversion: sự ghét bỏ, sự không ưa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hay văn nói trang trọng, bạn có thể thấy "disinclination" được sử dụng để diễn tả cảm xúc phức tạp hơn, như trong ngữ cảnh chính trị hay xã hội.
    • The public's disinclination to engage in the political process is concerning. (Sự không thích tham gia vào quy trình chính trị của công chúng điều đáng lo ngại.)
Idioms & Phrasal verbs liên quan:
  • Be reluctant to do something: không sẵn lòng làm gì.

    • She was reluctant to accept the job offer. ( ấy không muốn chấp nhận lời mời làm việc.)
  • Không idioms cụ thể nào liên quan đến "disinclination", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "not in the mood" (không tâm trạng) để diễn tả ý nghĩa tương tự.

Tóm tắt:

"Disinclination" một từ hữu ích để diễn tả sự không thích hoặc không muốn làm điều đó.

danh từ
  1. sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
    • to have a disinclination to (for) something
      không thích cái
    • to have a disinclination to do something
      không thích làm gì

Comments and discussion on the word "disinclination"