Từ "dismayed" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là cảm thấy mất tinh thần, kinh hoàng, hay sửng sốt trước một tình huống không mong muốn hoặc khó khăn. Khi ai đó bị "dismayed", họ thường cảm thấy buồn bã, thất vọng hoặc lo lắng về điều gì đó.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
Tình huống sử dụng trong văn cảnh:
Dismay (danh từ): Sự mất tinh thần, sự kinh hoàng.
Ví dụ: "To her dismay, the concert was canceled." (Khiến cô ấy kinh hoàng, buổi hòa nhạc đã bị hủy.)
Dismaying (động từ hiện tại phân từ): Gây ra sự mất tinh thần.
Ví dụ: "The dismaying news spread quickly." (Tin tức gây mất tinh thần đã lan truyền nhanh chóng.)
Appalled: Kinh hoàng, kinh hãi.
Ví dụ: "I was appalled at the conditions of the shelter." (Tôi cảm thấy kinh hãi trước điều kiện của nơi tạm trú.)
Disheartened: Mất tinh thần, nản lòng.
Ví dụ: "He felt disheartened after receiving the rejection letter." (Anh ấy cảm thấy nản lòng sau khi nhận được thư từ chối.)
At a loss: Bối rối, không biết phải làm gì.
Ví dụ: "I was at a loss when I heard the news." (Tôi cảm thấy bối rối khi nghe tin tức.)
Take aback: Làm ngạc nhiên hoặc bất ngờ.