Characters remaining: 500/500
Translation

disport

/dis'pɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "disport" trong tiếng Anh có nghĩa sự tiêu khiển, vui đùa, hay chơi đùa. Đây một từ khá cổ, được sử dụng chủ yếu trong văn học hoặc các tài liệu trang trọng. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:

Danh từ: "disport" (sự tiêu khiển, sự vui đùa) - thường chỉ những hoạt động vui chơi, giải trí, hoặc thời gian thư giãn.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The children enjoyed their disport in the park." (Những đứa trẻ đã tận hưởng sự vui đùa của chúngcông viên.)
  2. Động từ:

    • "They disported themselves on the beach during the summer." (Họ đã vui đùa trên bãi biển trong suốt mùa .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The aristocrats would often disport in lavish gardens, showcasing their wealth and status." (Các quý tộc thường vui đùa trong những khu vườn sang trọng, thể hiện sự giàu có địa vị của họ.)
Biến thể của từ:
  • Disporting: Dạng hiện tại phân từ của động từ "disport".

    • dụ: "The kids are disporting themselves in the backyard." (Những đứa trẻ đang vui đùasân sau.)
  • Disported: Dạng quá khứ của động từ "disport".

    • dụ: "They disported themselves joyfully at the festival." (Họ đã vui đùa một cách hạnh phúc tại lễ hội.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  1. Play: Chơi đùa, tham gia hoạt động vui vẻ.
  2. Recreation: Sự tiêu khiển, hoạt động giải trí.
  3. Amusement: Sự giải trí, sự vui vẻ.
  4. Sport: Thể thao, hoạt động vui chơi tính cạnh tranh.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Take time off": Nghỉ ngơi, dành thời gian thư giãn.

    • dụ: "I need to take some time off to disport myself and recharge." (Tôi cần nghỉ ngơi một chút để vui đùa nạp lại năng lượng.)
  • "Let loose": Thư giãn, không còn lo lắng.

    • dụ: "It’s time to let loose and disport after a long week of work." (Đã đến lúc thư giãn vui đùa sau một tuần làm việc dài.)
Kết luận:

Mặc dù "disport" một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, vẫn mang lại cảm giác trang trọng cổ điển.

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
  1. sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
  2. trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn
động từ
  1. vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "disport"