Characters remaining: 500/500
Translation

divert

/dai'və:t/
Academic
Friendly

Từ "divert" trong tiếng Anh có nghĩa làm cho cái đó đi theo một hướng khác, hoặc làm cho ai đó không chú ý vào điều họ đang tập trung. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ việc chuyển hướng sự chú ý hoặc làm cho ai đó giải trí.

Định nghĩa:
  1. Làm trệch đi, làm trệch hướng: Khi bạn muốn chuyển hướng sự chú ý hoặc hoạt động của một người nào đó.
  2. Giải trí, tiêu khiển: Khi bạn làm điều đó để làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hoặc thư giãn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • The teacher tried to divert the students' attention from their phones. (Giáo viên cố gắng làm cho học sinh chú ý ra khỏi điện thoại của họ.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh giải trí:

    • We watched a funny movie to divert ourselves from our stressful week. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hài để làm cho chúng tôi quên đi tuần căng thẳng.)
Biến thể của từ:
  • Diverting (adj): Làm cho vui, thú vị.

    • Example: This is a diverting book that keeps you entertained. (Đây một cuốn sách thú vị giúp bạn giải trí.)
  • Diverted (past participle): Đã bị làm trệch hướng.

    • Example: The traffic was diverted due to road construction. (Giao thông đã bị chuyển hướng do thi công đường.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Redirect: Chuyển hướng, thường được dùng trong ngữ cảnh giống như divert.

    • Example: The manager decided to redirect the project to a different team. (Người quản lý quyết định chuyển hướng dự án cho một đội khác.)
  • Distract: Làm phân tâm, thường để chỉ việc làm cho ai đó không còn chú ý vào điều đó.

    • Example: Don't distract him while he is studying. (Đừng làm phân tâm anh ấy khi anh ấy đang học.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Divert attention: Chuyển hướng sự chú ý.
    • Example: We need to divert attention from the problem. (Chúng ta cần chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh giải pháp: "To divert resources" có nghĩa chuyển hướng tài nguyên từ một dự án sang dự án khác.
    • Example: The company decided to divert resources to improve customer service.
ngoại động từ
  1. làm trệch đi, làm trệch hướng
  2. hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
  3. làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui

Comments and discussion on the word "divert"