Characters remaining: 500/500
Translation

dissentient

/di'senʃiənt/
Academic
Friendly
Giải thích từ "dissentient"

Dissentient một tính từ danh từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ những người hoặc quan điểm không đồng ý với ý kiến của đa số hoặc không tán thành quan điểm chính thức.

Tóm tắt

Từ "dissentient" một từ hữu ích để diễn tả bất kỳ ai không đồng ý với đa số hoặc không tán thành quan điểm chính thức. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc họp đến cuộc thảo luận chính trị.

tính từ
  1. không tán thành quan điểm của đa số; không tán thành quan điểm chính thức
    • without a dissentient voice
      không ai chống, hoàn toàn nhất trí
danh từ
  1. người không tán thành quan điểm của đa số; người không tán thành quan điểm chính thức

Comments and discussion on the word "dissentient"