Từ "negative" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "phủ định" hoặc "tiêu cực". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
Phủ định: Dùng để chỉ điều gì đó không tồn tại hoặc không đúng. Ví dụ: "I gave a negative answer." (Tôi đã đưa ra một câu trả lời phủ định.)
Tiêu cực: Dùng để mô tả cảm xúc, thái độ hay phản ứng không tích cực. Ví dụ: "She has a negative attitude towards change." (Cô ấy có thái độ tiêu cực đối với sự thay đổi.)
2. Các biến thể của từ:
Negative sentence: Câu phủ định. Ví dụ: "I do not like apples." (Tôi không thích táo.)
Negative criticism: Sự phê bình tiêu cực. Ví dụ: "The negative criticism hurt her feelings." (Sự phê bình tiêu cực làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
Negative evidence: Chứng cứ tiêu cực, tức là chứng cứ không ủng hộ một giả thuyết nào đó. Ví dụ: "There was negative evidence to support his claims." (Có chứng cứ tiêu cực không ủng hộ những tuyên bố của anh ấy.)
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
4. Cách sử dụng nâng cao:
Negative sign: Dấu âm trong toán học, ví dụ, "-5" có dấu âm.
Negative proof: Bản âm, dùng trong nhiếp ảnh để chỉ hình ảnh ngược sáng.
Negative pole: Cực âm, dùng trong điện học.
5. Idioms và phrasal verbs liên quan:
Take a negative view: Có cái nhìn tiêu cực về một vấn đề. Ví dụ: "He tends to take a negative view of changes." (Anh ấy có xu hướng nhìn nhận tiêu cực về những thay đổi.)
Dwell on the negatives: Chỉ tập trung vào những điều tiêu cực. Ví dụ: "Stop dwelling on the negatives and focus on the positives." (Ngừng tập trung vào những điều tiêu cực và hãy chú ý vào những điều tích cực.)
6.