Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
divination
/,divi'neiʃn/
Jump to user comments
tính từ
  • sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán
  • lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
Related words
Related search result for "divination"
Comments and discussion on the word "divination"