Từ "diều" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Diều (n): Trong nghĩa phổ biến nhất, "diều" là một loại đồ chơi được làm bằng khung tre và giấy, có dây để thả lên trời. Khi có gió, người ta sẽ kéo dây ngược chiều gió để diều bay lên cao. Đây là một hoạt động giải trí rất phổ biến, đặc biệt là vào những ngày có gió.
Diều (n): Cũng có thể chỉ đến một loài chim, cụ thể hơn là "diều hâu", một loại chim săn mồi có khả năng bay cao và có tầm nhìn tốt.
Diều (n): Trong sinh học, "diều" còn được dùng để chỉ chỗ phình của thực quản ở một số loài chim hoặc một số loại sâu bọ, nơi chứa thức ăn.
Cụm từ: "Thả diều" thường được sử dụng để chỉ hành động thả diều lên trời.
Câu thành ngữ: "Lên như diều" thường được dùng để miêu tả sự thăng tiến nhanh chóng, thường là trong công việc hoặc sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: