Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
docket
/'dɔkit/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...)
  • thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...)
  • biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan
  • giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát)
ngoại động từ
  • (pháp lý) ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố...)
  • ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện...)
Related words
Related search result for "docket"
Comments and discussion on the word "docket"