Characters remaining: 500/500
Translation

donut

Academic
Friendly

Từ "donut" (có thể viết "doughnut") một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng ở Mỹ để chỉ một loại bánh rán, hình dáng tròn, thường lỗgiữa. Bánh này thường được chiên có thể được phủ đường, chocolate hoặc các loại topping khác.

Định nghĩa:
  • Donut (doughnut): Bánh rán tròn, có thể lỗgiữa, thường được làm từ bột , chiên giòn có thể được phủ đường hoặc các loại kem khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "I love eating donuts in the morning." (Tôi thích ăn bánh rán vào buổi sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "At the bakery, they have a wide variety of donuts, including glazed, chocolate-frosted, and jelly-filled." (Tại tiệm bánh, họ nhiều loại bánh rán khác nhau, bao gồm bánh rán phủ đường, bánh rán phủ chocolate bánh rán nhân mứt.)
Các biến thể của từ:
  • Doughnut: Đây cách viết chính thức thường được sử dụng trong tiếng Anh British.
  • Glazed donut: Bánh rán phủ đường.
  • Jelly donut: Bánh rán nhân mứt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pastry: Bánh ngọt, tuy nhiên không giống hoàn toàn với bánh rán.
  • Fritter: Một loại bánh rán thường được làm từ trái cây chiên giòn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Donut hole": Lỗgiữa bánh rán, nhưng cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc thiếu sót hay điểm yếu trong một cái đó.
Cách sử dụng khác:
  • "He felt like a donut in a room full of fitness enthusiasts." (Anh ta cảm thấy như một chiếc bánh rán trong một phòng đầy những người yêu thích thể dục.) - Câu này sử dụng hình ảnh để diễn tả sự không phù hợp.
Tổng kết:

Từ "donut" mang đến hình ảnh của một món ăn ngon phổ biến, đặc biệt ở Mỹ. Bánh rán không chỉ một món ăn còn có thể mang nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.

Noun
  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bánh rán

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "donut"