Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dint
/dint/
Jump to user comments
danh từ
  • vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
IDIOMS
  • by dint of...
    • bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
      • by dint of failure we acheieved success
        do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
ngoại động từ
  • làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)
Related search result for "dint"
Comments and discussion on the word "dint"