Jump to user comments
danh từ
- vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
- (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
IDIOMS
- by dint of...
- bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
- by dint of failure we acheieved success
do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
ngoại động từ
- làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)