Characters remaining: 500/500
Translation

daunt

/dɔ:nt/
Academic
Friendly
Giải thích từ "daunt"

"Daunt" một động từ tiếng Anh, có nghĩa "đe doạ", "doạ nạt", hoặc "làm nản lòng". Khi ai đó hoặc điều đó "daunt" bạn, có nghĩa khiến bạn cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng, có thể làm bạn mất tự tin hoặc ý chí.

Tổng kết

"Daunt" một từ có thể diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc nản lòng. Hãy chú ý đến các biến thể của như "daunting" "daunted", cũng như các từ đồng nghĩa như "intimidate" "discourage".

ngoại động từ
  1. đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục
    • torture can never daunt his spirit
      sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta
  2. ấn (cá mòi) vào thùng

Comments and discussion on the word "daunt"