Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
double dipper
Jump to user comments
Noun
  • người có thu nhập kép từ chính phủ (gồm lương và tiền trợ cấp)
Related search result for "double dipper"
Comments and discussion on the word "double dipper"