Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for doubly transitive verb in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
làm chủ
rỏ
chiêm bái
chiếm hữu
làm bậy
lại sức
chịu nhục
chịu tang
chớm nở
chớp mắt
gửi gắm
chợt nhớ
gửi
yêu sách
vỗ béo
vỗ về
chúc mừng
yêu chuộng
yêu cầu
vờ
gườm
gượm
chơi gái
lả lơi
chịu tội
cho biết
cho mượn
cho phép
há
hãm hại
vọng tưởng
choắc
sửa đổi
chống chỏi
la hét
ký thác
ký kết
chơi đĩ
gợt
vùng vẫy
xử thế
giết thịt
dật
suy biến
khiến
khích lệ
xạ kích
sặc
xác đáng
khấu đầu
xác nhận
xử hòa
dè xẻn
khất
xách
khiêng
xá
giong ruổi
dằng
khấu
vướng
suy luận
gìn giữ
khinh bỉ
dẫn dầu
dẫn điện
suy diễn
giễu cợt
khiếu nại
dẫn thủy nhập điền
suy di
khiêu vũ
xài
khảo sát
dìu
giằng co
dìu dắt
xay
sân si
giăng lưới
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last