Characters remaining: 500/500
Translation

drunkard

/'drʌɳkəd/
Academic
Friendly

Từ "drunkard" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "người say rượu" hoặc "người nghiện rượu". Từ này thường được dùng để chỉ những người uống rượu quá nhiều thường xuyên đến mức ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cuộc sống của họ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Drunkard (danh từ): Một người thói quen uống rượu nhiều, thường xuyên say xỉn.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "He is a known drunkard in the neighborhood." (Anh ấy một người say rượu nổi tiếng trong khu phố.)
    • Câu nâng cao: "Despite his talent for music, his reputation as a drunkard overshadowed his achievements." (Mặc dù tài năng âm nhạc, danh tiếng của anh ấy như một người say rượu đã che lấp những thành tựu của mình.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Drunken" (tính từ): Có nghĩa "say rượu". dụ: "The drunken man stumbled down the street." (Người đàn ông say rượu loạng choạng đi xuống đường.)
    • "Drunk" (tính từ): Cũng có nghĩa "say rượu", nhưng thường được sử dụng để mô tả trạng thái say. dụ: "He was too drunk to drive." (Anh ấy say quá không thể lái xe.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Alcoholic": Chỉ người nghiện rượu, thường dùng trong ngữ cảnh y tế. dụ: "She is an alcoholic and needs help." ( ấy một người nghiện rượu cần sự giúp đỡ.)
    • "Sot": Một từ cổ, cũng có nghĩa tương tự như "drunkard".
  5. Idioms liên quan:

    • "Among the bottles": Có nghĩa trong tình trạng say rượu hoặc thường xuyên uống rượu.
    • "To drink like a fish": Có nghĩa uống rượu rất nhiều.
  6. Phrasal verbs:

    • "Drink up": Uống hết, thường chỉ việc uống rượu trong một bữa tiệc hoặc một dịp nào đó.
    • "Cut down on drinking": Giảm uống rượu, thường được sử dụng khi nói về việc muốn giảm thiểu thói quen uống rượu.
Tổng kết:

Từ "drunkard" không chỉ chỉ một người uống rượu còn mang theo những hệ lụy về sức khỏe cuộc sống cá nhân.

danh từ
  1. người say rượu
  2. người nghiện rượu

Comments and discussion on the word "drunkard"