Characters remaining: 500/500
Translation

dualité

Academic
Friendly

Từ "dualité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính hai mặt" hoặc "tính đối ngẫu". Đâymột từ nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ triết học đến toán học.

Định nghĩa:
  1. Duo tính hai mặt: "Dualité de l'être humain" có nghĩatính hai mặt của con người, ám chỉ đến những mâu thuẫn hoặc hai khía cạnh khác nhau trong bản chất con người, ví dụ như sự kết hợp giữa tốt xấu, lý trí cảm xúc.
  2. Đối ngẫu trong toán học: Trong toán học, "dualité" có thể chỉ đến tính đối ngẫu trong cácthuyết hay định lý, nơi một khía cạnh có thể được thể hiện hoặc diễn đạt theo cách đối ngẫu với một khía cạnh khác.
Ví dụ sử dụng:
  • Triết học: "La dualité de la nature humaine est un thème récurrent dans la littérature." (Tính hai mặt của bản chất con ngườimột chủ đề thường gặp trong văn học.)
  • Toán học: "Le principe de dualité en géométrie projective est fondamental." (Nguyênđối ngẫu trong hình học chiếurất cơ bản.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân tích tâm: "Psychologiquement, la dualité peut expliquer certains comportements humains." (Về mặt tâm lý, tính hai mặt có thể giải thích một số hành vi của con người.)
  • Đối chiếu trong nghệ thuật: "La dualité dans l'œuvre de cet artiste révèle ses luttes internes." (Tính hai mặt trong tác phẩm của nghệ sĩ này tiết lộ những cuộc đấu tranh nội tâm của ông.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "duel" (trận đấu) nguồn gốc từ từ "dual" mang ý nghĩa cạnh tranh, nhưng không giống nhau về nghĩa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bipolarité: Từ này cũng chỉ đến tính hai mặt nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâmhọc (ví dụ: rối loạn tâmlưỡng cực).
  • Dualisme: Có nghĩachủ nghĩa đối ngẫu, thường được sử dụng trong triết học để chỉ sự phân chia giữa hai nguyên lý (như tinh thần vật chất).
Idioms cụm động từ:
  • "Être tiraillé entre deux dualités" (Bị kéo giữa hai tính hai mặt): Câu này mô tả một trạng thái mâu thuẫn nội tâm.
  • "La dualité des choix" (Tính hai mặt của sự lựa chọn): Câu này dùng để nói về những khó khăn khi phải quyết định giữa hai lựa chọn khác nhau.
Kết luận:

Từ "dualité" rất phong phú nhiều ứng dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. tính hai mặt
    • Dualité de l'être humain
      tính hai mặt của con người
  2. (toán học) tính đối ngẫu

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "dualité"

Comments and discussion on the word "dualité"