Characters remaining: 500/500
Translation

délit

Academic
Friendly

Từ "délit" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le délit) có nghĩa là "tội" hoặc "tội phạm" trong lĩnh vực luật học pháp lý. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật không phảinhững tội nặng nề nhất (như "crime").

Định nghĩa cách sử dụng
  • Délit: Tội phạm, hành vi phạm pháp, thường được sử dụng để chỉ những vi phạm hình phạt nhẹ hơn so với tội ác lớn.
Các biến thể của từ
  • Délit flagrant: Tội phạm đang diễn ra (flagrant délit) - nghĩamột hành động phạm tội được chứng kiến ngay tại chỗ.

    • Ví dụ: La police a arrêté le suspect en flagrant délit. (Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm đang phạm tội.)
  • Corps de délit: Chứng cứ vật chất của tội phạm - những vật chứng liên quan đến hành vi phạm tội.

    • Ví dụ: Les enquêteurs ont trouvé le corps de délit sur les lieux du crime. (Các điều tra viên đã tìm thấy vật chứng tại hiện trường vụ án.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Crime: Tội ác, thường nặng hơn so với délit.
  • Infraction: Vi phạm, có thể chỉ những hành vi vi phạm luật lệ nhưng không nặng bằng délit.
Cách sử dụng nâng cao
  • Délit moral: Tội lỗi về mặt đạo đức.

    • Ví dụ: Il a commis un délit moral en trahissant son ami. (Anh ấy đã phạm một tội lỗi đạo đức khi phản bội bạn mình.)
  • Délit de solidarité: Tội phạm liên quan đến việc giúp đỡ người khác, thường được dùng trong bối cảnh luật pháp về người tị nạn hoặc di cư.

Idioms cụm động từ

Mặc dù không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "délit", nhưng bạn có thể tham khảo những cụm từ như: - Commettre un délit: Phạm tội. - Ví dụ: Commettre un délit n'est jamais une bonne idée.
(Phạm tội không bao giờmột ý tưởng hay.)

Kết luận

Từ "délit" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh pháp nhiều cách sử dụng khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) tội, tội phạm
    • corps de délit
      cấu tạo tội phạm
    • flagrant délit
      xem flagrant

Comments and discussion on the word "délit"