Từ "délit" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le délit) và có nghĩa là "tội" hoặc "tội phạm" trong lĩnh vực luật học và pháp lý. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật mà không phải là những tội nặng nề nhất (như "crime").
Délit flagrant: Tội phạm đang diễn ra (flagrant délit) - nghĩa là một hành động phạm tội được chứng kiến ngay tại chỗ.
Corps de délit: Chứng cứ vật chất của tội phạm - những vật chứng liên quan đến hành vi phạm tội.
Délit moral: Tội lỗi về mặt đạo đức.
Délit de solidarité: Tội phạm liên quan đến việc giúp đỡ người khác, thường được dùng trong bối cảnh luật pháp về người tị nạn hoặc di cư.
Mặc dù không có cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "délit", nhưng bạn có thể tham khảo những cụm từ như: - Commettre un délit: Phạm tội. - Ví dụ: Commettre un délit n'est jamais une bonne idée.
(Phạm tội không bao giờ là một ý tưởng hay.)
Từ "délit" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh pháp lý và có nhiều cách sử dụng khác nhau.