Characters remaining: 500/500
Translation

durum

Academic
Friendly

Từ "durum" trong tiếng Anh một danh từ chỉ loại lúa mì cứng, thường được sử dụng để chế biến bột cho các loại ống bánh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định Nghĩa
  • Durum (noun): một loại lúa mì cứng, tên khoa học Triticum durum, được trồng chủ yếucác vùng phía nam nước Nga, Bắc Mỹ Bắc Phi. Loại lúa mì này nổi bật với hàm lượng gluten cao, giúp sản phẩm làm từ độ đàn hồi kết cấu tốt.
dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản: "Durum wheat is commonly used to make pasta."
    (Lúa mì durum thường được sử dụng để làm ống.)

  2. Câu nâng cao: "The unique properties of durum wheat make it ideal for producing high-quality semolina, which is a key ingredient in many traditional Italian dishes."
    (Các đặc tính độc đáo của lúa mì durum làm cho trở nên lý tưởng để sản xuất bột semolina, một thành phần chính trong nhiều món ăn truyền thống của Ý.)

Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Durum wheat: Từ này thường được dùng để chỉ lúa mì durum một cách cụ thể.
  • Semolina: bột được làm từ lúa mì durum, thường được sử dụng trong nấu ăn.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Wheat (lúa mì): từ chung để chỉ tất cả các loại lúa mì, trong khi "durum" chỉ một loại cụ thể.
  • Pasta ( ống): Thường được làm từ bột lúa mì durum.
Thành Ngữ Cụm Động Từ
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "durum". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc chế biến thực phẩm như "make pasta" (làm ống) hay "bake bread" (nướng bánh).
Tóm Tắt
  • Từ loại: Danh từ
  • Định nghĩa: Lúa mì cứng, thường dùng để làm ống các món ăn khác.
  • Khu vực: Phía nam Nga, Bắc Mỹ, Bắc Phi.
Noun
  1. Lúa mì cứng - Dạng tứ bội duy nhất được sử dụng rộng rãiphía nam nước Nga, Bắc Mỹ Bắc Phi

Synonyms

Words Containing "durum"

Comments and discussion on the word "durum"