Translation
powered by
矞 |
1. duật
1. rực rỡ, tốt đẹp |
鷸 |
2. duật
chim dẽ giun |
鹬 |
3. duật
chim dẽ giun |
霱 |
4. duật
mây lành |
聿 |
5. duật
1. bèn, bui |
遹 |
6. duật
1. noi theo, nối theo |
燏 |
7. duật
ánh lửa |
驈 |
8. duật
ngựa đen có khoảng giữa háng màu trắng |
潏 |
9. duật
1. nước tuôn, nước phun ra |