Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. rực rỡ, tốt đẹp
2. sợ hãi
3. giả dối
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 矛 (mâu)


chim dẽ giun
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


chim dẽ giun
Số nét: 17. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


mây lành
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 雨 (vũ)


1. bèn, bui
2. cái bút
Số nét: 6. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 聿 (duật)


1. noi theo, nối theo
2. cong queo
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 辵 (sước)


ánh lửa
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


ngựa đen có khoảng giữa háng màu trắng
Số nét: 22. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 馬 (mã)


1. nước tuôn, nước phun ra
2. dòng nước
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)