Characters remaining: 500/500
Translation

débordement

Academic
Friendly

Từ "débordement" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa gốcsự "tràn bờ" hoặc "tràn ra". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có một số nghĩa khác nhau, tôi sẽ giải thích dưới đây.

Định nghĩa nghĩa của từ "débordement":
  1. Sự tràn bờ: Nghĩa này thường được dùng để chỉ hiện tượng nước (như sông, hồ) tràn ra ngoài bờ.

    • Ví dụ: "Le débordement d'un fleuve peut causer des inondations." (Sự tràn bờ của một con sông có thể gây ra lũ lụt.)
  2. Sự tràn trề: Nghĩa này có thể liên quan đến việc quá nhiều thứ, cảm xúc hoặc lời nói.

    • Ví dụ: "Le débordement de belles paroles ne suffit pas à résoudre les problèmes." (Sự tràn trề những lời tốt đẹp không đủ để giải quyết vấn đề.)
  3. Trong quân sự: Từ này có thể chỉ một hành động chiến thuật, ví dụ như sự vòng ra phía sau quân địch.

    • Ví dụ: "L'armée a planifié un débordement pour surprendre l'ennemi." (Quân đội đã lên kế hoạch cho một sự vòng ra phía sau để bất ngờ kẻ thù.)
  4. Sự phóng đãng: Trong ngữ cảnh này, "débordement" có thể chỉ sự hành động hoặc tình huống mất kiểm soát, không tuân thủ quy tắc.

    • Ví dụ: "Il faut mettre ordre aux débordements dans la société." (Cần phải ngăn chặn sự phóng đãng trong xã hội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ sự quá mức: "débordement" cũng có thể dùng để chỉ tình trạng vượt quá giới hạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như cảm xúc, hành vi hoặc tình trạng.
    • Ví dụ nâng cao: "Les débordements émotionnels peuvent nuire à la santé mentale." (Những sự tràn bờ cảm xúc có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần.)
Biến thể từ gần giống:
  • Động từ: "déborder" (tràn ra, vượt quá) là động từ gốc của danh từ này.

    • Ví dụ: "La rivière déborde après les fortes pluies." (Con sông đã tràn ra sau những trận mưa lớn.)
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như "inondation" (lũ lụt), "surcharge" (quá tải).

Idioms Phrased Verbs:
  • Không nhiều cụm từ cố định sử dụng từ "débordement", nhưng bạn có thể tìm thấy một số thành ngữ liên quan đến việc vượt quá giới hạn hoặc cảm xúc mạnh mẽ trong tiếng Pháp.
Kết luận:

Tóm lại, "débordement" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ tự nhiên đến xã hội. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. sự tràn bờ
    • Débordement d'un fleuve
      sự tràn bờ của sông
  2. sự tràn trề
    • Débordement de belles paroles
      sự tràn trề những lời tốt đẹp
  3. (quân sự) sự vòng ra phía sau
  4. (số nhiều) sự phóng đãng
    • Mettre ordre aux débordements
      ngăn chặn sự phóng đãng

Words Containing "débordement"

Comments and discussion on the word "débordement"