Characters remaining: 500/500
Translation

décati

Academic
Friendly

Từ "décati" trong tiếng Phápmột tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ sự mất đi sức sống, sự tươi mới, hoặc sự hấp dẫn của một người, một vật hay một thứ đó. Từ nàythể dịch sang tiếng Việt là "hết duyên", "mất tươi" hoặc "già đi".

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Décati" dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc một vật đã không còn sức sống, sự tươi mới, hoặc đã trở nên lão hóa. thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng điều đó không còn được như trước nữa.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh con người: Bạn có thể sử dụng "décati" để nói về một người đã lớn tuổi, không còn sức sống hay không còn hấp dẫn như trước.
    • Trong ngữ cảnh đồ vật: Bạn có thể mô tả một món đồ đã đi, không còn mới nữa.
  3. Biến thể của từ: "Décati" có thể được chia theo giống số:

    • Giống cái số ít: décatie
    • Giống cái số nhiều: décaties
    • Giống đực số nhiều: décatis
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Dégradé" có thể được sử dụng để chỉ sự suy giảm chất lượng hoặc trạng thái.
  • Từ đồng nghĩa: "Vieilli" (già đi), "fané" (héo tàn).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào chứa từ "décati", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ diễn tả sự già đi hay mất tươi khác như "avoir pris de l'âge" (trở nên già hơn).
Lưu ý:

Khi sử dụng "décati", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh tình huống. Từ này có thể mang tính chất tiêu cực, vì vậy hãy cân nhắc khi sử dụng để không làm người khác cảm thấy khó chịu.

tính từ
  1. (thân mật) hết duyên, mất tươi; già đi

Comments and discussion on the word "décati"