Characters remaining: 500/500
Translation

déchet

Academic
Friendly

Từ "déchet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le déchet), có nghĩa là "rác", "cặn bã", hoặc "". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ không còn giá trị, không thể sử dụng nữa, hoặc những sản phẩm thải ra từ quá trình sản xuất, tiêu thụ.

Các nghĩa chính của từ "déchet":
  1. Rác thải, cặn bã: Đâynghĩa phổ biến nhất. chỉ những còn lại sau khi một vật phẩm đã được sử dụng hoặc tiêu thụ.

    • Ví dụ: Les déchets ménagers (rác thải sinh hoạt) - chỉ những loại rác do gia đình sản xuất hàng ngày.
  2. Cặn bã sinh học: Trong lĩnh vực sinh học, "déchet" cũng có thể chỉ những sản phẩm thải ra từ cơ thể sống, như là cặn bã của sự tiêu hóa.

    • Ví dụ: Les déchets de la nutrition (cặn bã của sự tiêu hóa) - chỉ những chất không còn giá trị dinh dưỡng sau khi cơ thể đã hấp thụ.
  3. Hao hụt: Trong thương mại, từ này có thể chỉ sự hao hụt trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Le déchet de route (hao hụt khi chuyên chở) - chỉ lượng hàng hóa bị mất mát trong quá trình vận chuyển.
  4. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những người hoặc vật không còn giá trị trong xã hội, như là "kẻ cặn bã của xã hội".

    • Ví dụ: Un déchet de la société - chỉ những người bị xã hội ruồng bỏ hoặc không còn giá trị.
Các biến thể từ gần giống:
  • Déchets: Dạng số nhiều của "déchet", dùng để chỉ nhiều loại rác thải.
  • Déchetterie: Nơi thu gom rác thải, hay còn gọi là bãi rác.
  • Recyclage des déchets: Tái chế rác thải - quá trình xửlại rác để tạo ra sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa:
  • Ordure: Thường được dùng để chỉ rác thải, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về người.
  • Résidu: Chỉ những còn lại sau khi đã xửhay tiêu thụ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Éviter le gaspillage et réduire les déchets: Tránh lãng phí giảm thiểu rác thải.
  • La gestion des déchets: Quảnrác thải - một lĩnh vực quan trọng trong bảo vệ môi trường.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Jeter aux orties: Nghĩa đen là "ném vào cỏ dại", thường được dùng để chỉ việc từ bỏ một cái gì đó vô ích, có thể liên quan đến "déchet".
  • Avoir des déchets: Nghĩa những thứ không cần thiết hoặc không còn giá trị.
danh từ giống đực
  1. , cặn bã
    • Déchets de canne à sucre
      mía
    • Les déchets de la nutrition
      (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu hóa
    • Un déchet de la société
      (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội
  2. (từ , nghĩa ) sự hao hụt
    • déchet de route
      (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở

Comments and discussion on the word "déchet"