Characters remaining: 500/500
Translation

déjà

Academic
Friendly

Từ "déjà" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa chính là "đã". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra trước thời điểm hiện tại. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cơ bản:
  • Diễn tả một hành động đã xảy ra:
    • Ví dụ: Il a déjà fini son travail. (Anh ấy đã làm xong công việc rồi.)
    • Trong câu này, "déjà" nhấn mạnh rằng công việc đã được hoàn thành trước thời điểm hiện tại.
2. Sử dụng trong câu hỏi:
  • Đặt câu hỏi về việc đã xảy ra hay chưa:
    • Ví dụ: Est-ce que tu as déjà mang ton livre? (Bạn đã mang sách của mình chưa?)
    • đây, từ "déjà" được dùng để hỏi xem hành động đã xảy ra hay chưa.
3. Sử dụng để nhấn mạnh:
  • Thể hiện sự bất ngờ hoặc nhấn mạnh:
    • Ví dụ: C'est déjà beaucoup! (Như thế đã là nhiều rồi!)
    • Trong ngữ cảnh này, "déjà" được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều đó đã đạt đến một mức độ đáng kể.
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Synonymes (Từ đồng nghĩa):
    • Từ "déjà" có thể tương đương với "déjà vu" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "đã thấy" (thường dùng để chỉ cảm giác đã trải qua một điều đó trước đây).
5. Cụm từ thành ngữ:
  • Idiom:
    • "Déjà vu": cảm giác quen thuộc với một tình huống bạn chưa từng trải nghiệm trước đó.
6. Phân biệt với các từ khác:
  • "Encore" (lại, vẫn):
    • "Encore" thường mang nghĩamột hành động vẫn đang diễn ra hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.
    • Ví dụ: Elle n'est pas encore arrivée. ( ấy vẫn chưa đến.)
7.
phó từ
  1. đã
    • Il a déjà fini son travail
      đã làm xong công việc
    • Je vous ai déjà dit que
      tôi đã bảo anh rằng
    • C'est déjà beaucoup
      như thế đã là nhiều rồi

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "déjà"

Comments and discussion on the word "déjà"