Characters remaining: 500/500
Translation

dépêtrer

Academic
Friendly

Từ "dépêtrer" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "gỡ chân ra" hoặc "giải thoát khỏi sự rối rắm". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động gỡ bỏ một vật đó đang quấn hoặc mắc vào chân, nhưng có thể được mở rộng ra để chỉ những tình huống phức tạp hơn trong cuộc sống người ta cần phải thoát ra.

Định nghĩa chi tiết:
  • Dépêtrer (ngoại động từ): Gỡ chân ra khỏi một cái gì đó đang quấn hoặc mắc vào; có thể hiểu theo nghĩa bónggiải quyết một vấn đề phức tạp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • Phrase: "Il a dépêtrer ses fils de laine qui étaient enchevêtrés."
    • Dịch: "Anh ấy đã phải gỡ những sợi len đang bị rối lại."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn:

    • Phrase: "Elle a réussi à dépêtrer la situation délicate dans laquelle elle se trouvait."
    • Dịch: " ấy đã thành công trong việc giải quyết tình huống khó khăn gặp phải."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dépêtrer" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chỉ vậtmà còn trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý, ví dụ như khi giải quyết mâu thuẫn hay vấn đề trong các mối quan hệ.
Biến thể của từ:
  • Dépêtrage (danh từ): Hành động gỡ bỏ, giải thoát.
  • Dépêtré (tính từ): Đã được gỡ ra, giải thoát (ít sử dụng trong thực tế).
Từ gần giống:
  • Enchevêtrer: Quấn rối, làm cho rối lại.
  • Délier: Gỡ bỏ, mở ra (có thể dùng cho dây hoặc mối quan hệ).
Từ đồng nghĩa:
  • Démêler: Gỡ rối (dùng cho tóc, dây, hoặc tình huống).
  • Résoudre: Giải quyết (có thể dùng cho vấn đề hay mâu thuẫn).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se dépêtrer: Tự gỡ mình ra khỏi một tình huống khó khăn.
  • Dépêtrer quelqu'un de quelque chose: Giúp ai đó thoát khỏi một tình huống khó khăn.
Kết luận:

"Dépêtrer" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ mang nghĩa đen mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu vận dụng từ này một cách linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. gỡ chân ra

Similar Spellings

Words Containing "dépêtrer"

Comments and discussion on the word "dépêtrer"