Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for eccentric person in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nấy
ngông cuồng
lập dị
a dua
chủ trì
ngông
đích thân
tay
ra người
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
mống
khổ chủ
bình phục
cảm xúc
kiều
hào mục
anh linh
phúng
phế nhân
sài lang
chiêu hồn
hiếu danh
anh tuấn
bịnh nhân
cao danh
chủ hôn
chúng ta
phàm phu
nương bóng
nanh nọc
mặc niệm
con bịnh
chúng tôi
đầu đàn
gọi hồn
mỏ khoét
mọt sách
hiền nhân
yếu nhân
nghỉ hưu
nhà cái
thân hành
tiểu nhân
ngọc thể
chung tình
chạy chữa
gớm mặt
biện bác
mưu cầu
hoa tay
cất mả
chới với
người
đổ riệt
đương sự
phải cái
hỏi vặn
kỳ cục
như ai
học vấn
người lạ
bắc bậc
dại
bắt chuyện
nhãn quan
giông
dễ chịu
kẻ
dối trá
mồ ma
cầu cạnh
nghều
khó chịu
khơi sâu
gia giáo
đứa
khôn khéo
First
< Previous
1
2
Next >
Last