Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
embedded
Jump to user comments
Adjective
  • được ẩn vào, chèn vào, gài vào, lồng vào
  • được ôm lấy, bao lấy
Related search result for "embedded"
Comments and discussion on the word "embedded"