Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
integrated
Jump to user comments
Adjective
  • giống một sinh vật sống ở cấu trúc hay sự phát triển; có cấu trúc
  • không phân biệt (dành cho tất cả mọi người, không phân biệt giới tính, chủng tộc)
  • được sáp nhập, hợp nhất, kết hợp
  • được hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
Related search result for "integrated"
Comments and discussion on the word "integrated"