Characters remaining: 500/500
Translation

embodiment

/im'bɔdimənt/
Academic
Friendly

Từ "embodiment" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "hiện thân" hoặc "sự biểu hiện." thường được dùng để chỉ một cái đó thể hiện hoặc hiện thực hóa một ý tưởng, một phẩm chất, hoặc một khái niệm nào đó trong một hình thức cụ thể.

Định nghĩa:
  • Embodiment (danh từ): Sự hiện thân, sự biểu hiện của một ý tưởng, một phẩm chất hoặc một giá trị nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is the embodiment of kindness." ( ấy hiện thân của lòng tốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The statue is an embodiment of the artist's vision and creativity." (Bức tượng một sự biểu hiện của tầm nhìn sự sáng tạo của nghệ sĩ.)
Biến thể của từ:
  • Embody (động từ): Thể hiện hay hiện thực hóa một ý tưởng hay phẩm chất.

    • dụ: "He embodies the spirit of adventure." (Anh ấy thể hiện tinh thần phiêu lưu.)
  • Embodied (tính từ): Được thể hiện, được hiện thực hóa.

    • dụ: "The values are embodied in their mission statement." (Các giá trị được thể hiện trong tuyên bố sứ mệnh của họ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Personification (nhân hóa): Sự miêu tả một điều đó trừu tượng như một con người.
  • Representation (đại diện): Sự đại diện cho một ý tưởng hay một khái niệm.
  • Manifestation (sự biểu hiện): Hành động hoặc quá trình thể hiện một điều đó.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms cụ thể với từ "embodiment," nhưng bạn có thể sử dụng một số phrasal verbs liên quan: - Bring to life: Thể hiện hoặc làm cho một ý tưởng trở nên sống động. - dụ: "The author brings her characters to life in the story." (Tác giả làm cho các nhân vật của ấy trở nên sống động trong câu chuyện.)

Tóm tắt:

"Embodiment" một từ hữu ích để diễn tả sự hiện thân hoặc sự biểu hiện của các ý tưởng phẩm chất.

danh từ
  1. hiện thân
  2. sự biểu hiện

Words Containing "embodiment"

Words Mentioning "embodiment"

Comments and discussion on the word "embodiment"