Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
avatar
/,ævə'tɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • Ân, (thần thoại,thần học) thiên thần giáng thế
  • sự giáng sinh; sự hoá thân, sự hiện thân
  • giai đoạn (trong sự hoá thân)
Related words
Related search result for "avatar"
Comments and discussion on the word "avatar"