Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embrayer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (cơ học) nối, mắc
    • Embrayer une courroie
      mắc đai truyền
  • (thông tục) trở lại làm việc (trong nhà máy)
Related search result for "embrayer"
Comments and discussion on the word "embrayer"