Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ombrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hội họa) đánh bóng
    • Ombrer un dessin
      đánh bóng một bức vẽ
  • che
    • Abat-jour qui ombre la lumière
      chao đèn che ánh sáng
    • ombrer les paupières
      tô (mí) mắt
Related search result for "ombrer"
Comments and discussion on the word "ombrer"