Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embrumer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phủ sương mù, mù sương
  • (nghĩa bóng) làm cho tối sầm lại
    • Des fronts qu'embrume le souci
      những vầng trán mà nỗi lo âu làm cho tối sầm lại
Related search result for "embrumer"
Comments and discussion on the word "embrumer"