Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emotive
/i'moutiv/
Jump to user comments
tính từ
  • cảm động, xúc động, xúc cảm
  • dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
  • gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm
Related words
Related search result for "emotive"
  • Words pronounced/spelled similarly to "emotive"
    emotive endive
Comments and discussion on the word "emotive"