Từ "emotional" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "cảm động", "xúc động" hoặc "dễ cảm động". Từ này thường được dùng để miêu tả những cảm xúc mạnh mẽ mà một người có thể trải qua, như vui mừng, buồn bã, hay lo lắng.
She gave an emotional speech at the wedding.
He is very emotional and cries easily during movies.
The movie was so emotional that it left everyone in tears.
Emotion (danh từ): cảm xúc.
Emote (động từ): thể hiện cảm xúc.
Wear your heart on your sleeve: thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng.
Cry your eyes out: khóc rất nhiều, khóc đến khi không còn nước mắt.