Characters remaining: 500/500
Translation

emotional

/'imouʃənl/
Academic
Friendly

Từ "emotional" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "cảm động", "xúc động" hoặc "dễ cảm động". Từ này thường được dùng để miêu tả những cảm xúc mạnh mẽ một người có thể trải qua, như vui mừng, buồn bã, hay lo lắng.

Định nghĩa:
  • Emotional (tính từ): dễ xúc động, liên quan đến cảm xúc, thường thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ.
dụ sử dụng:
  1. She gave an emotional speech at the wedding.

    • ( ấy đã một bài phát biểu cảm động tại đám cưới.)
  2. He is very emotional and cries easily during movies.

    • (Anh ấy rất dễ xúc động thường khóc khi xem phim.)
  3. The movie was so emotional that it left everyone in tears.

    • (Bộ phim cảm động đến nỗi khiến mọi người đều rơi nước mắt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "emotional", bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • Emotional support: sự hỗ trợ về tinh thần.
    • Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc, khả năng nhận biết quản lý cảm xúc của bản thân người khác.
Biến thể của từ:
  • Emotion (danh từ): cảm xúc.

    • dụ: Happiness is a positive emotion. (Hạnh phúc một cảm xúc tích cực.)
  • Emote (động từ): thể hiện cảm xúc.

    • dụ: Actors must be able to emote convincingly. (Các diễn viên phải khả năng thể hiện cảm xúc một cách thuyết phục.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sentimental: có nghĩa gần giống nhưng thường chỉ những cảm xúc lãng mạn hoặc hoài niệm.
  • Passionate: đam mê, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về một điều đó.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Wear your heart on your sleeve: thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng.

    • dụ: She wears her heart on her sleeve, so you can always tell how she feels. ( ấy luôn thể hiện cảm xúc của mình rõ ràng, vậy bạn có thể dễ dàng biết ấy cảm thấy thế nào.)
  • Cry your eyes out: khóc rất nhiều, khóc đến khi không còn nước mắt.

tính từ
  1. cảm động, xúc động, xúc cảm
  2. dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm

Comments and discussion on the word "emotional"