Characters remaining: 500/500
Translation

empoigner

Academic
Friendly

Từ "empoigner" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (ngoại động từ) có nghĩa chính là "nắm lấy" hoặc "tóm lấy". thường được sử dụng trong các tình huống một người dùng tay của mình để nắm chặt một vật đó hoặc để bắt giữ ai đó.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Nắm lấy, tóm lấy: Đâynghĩa cơ bản nhất của từ "empoigner". Ví dụ:

    • Empoigner un bâton: Nắm lấy chiếc gậy.
    • Empoigner un voleur: Tóm lấy tên kẻ cắp.
  2. Bắt giữ: Trong một số ngữ cảnh, "empoigner" có thể mang nghĩabắt giữ hoặc kiềm chế một ai đó, thườngtrong tình huống khẩn cấp hoặc tính chất bất ngờ.

  3. Làm xúc động (nghĩa bóng): Trong một số trường hợp, từ này có thể ám chỉ đến việc tạo ra một cảm xúc mạnh mẽ trong tâm hồn, như là "nắm lấy" cảm xúc hay tâm trạng của ai đó.

Ví dụ sử dụng:
  • Il a empoigné le bâton pour se défendre. (Anh ấy đã nắm lấy cây gậy để tự vệ.)
  • La police a empoigné le voleur avant qu'il ne s'échappe. (Cảnh sát đã tóm lấy tên kẻ cắp trước khi hắn ta chạy thoát.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về việc "nắm bắt" một ý tưởng hay một khái niệm, "empoigner" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng:
    • Empoigner un concept: Nắm bắt một khái niệm.
Phân biệt các biến thể:
  • Empoignement (danh từ): Hành động nắm giữ hoặc bắt giữ.
    • Ví dụ: L'empoignement du voleur a été rapide. (Việc bắt giữ tên trộm rất nhanh chóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Saisir: Cũng có nghĩanắm lấy, tóm lấy, nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn như nắm bắt một cơ hội.
  • Attraper: Có nghĩabắt lấy, thường dùng trong ngữ cảnh bắt ai đó hoặc vật đó.
Idioms cụm động từ:
  • Empoigner le problème: Nắm bắt vấn đề, tức là giải quyết vấn đề một cách quyết liệt.
  • Empoigner quelqu'un au vol: Bắt quả tang ai đó (thường liên quan đến hành vi phạm tội).
Kết luận:

Từ "empoigner" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ để diễn tả hành động vật lý mà còn có thể dùng trong các ngữ cảnh cảm xúc hoặc khái niệm trừu tượng.

ngoại động từ
  1. nắm lấy, tóm lấy
    • Empoigner un bâton
      nắm lấy chiếc gậy
    • Empoigner un voleur
      tóm lấy tên kẻ cắp
  2. (thân mật) bắt giữ
  3. (nghĩa bóng) làm xúc động

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "empoigner"

Comments and discussion on the word "empoigner"