Characters remaining: 500/500
Translation

lâcher

Academic
Friendly

Từ "lâcher" trong tiếng Phápmột động từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.

Định nghĩa:

"Lâcher" là một động từ ngoại động từ có nghĩa là "buông", "thả", "nới lỏng" hoặc "bỏ rơi". có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Nới lỏng:

    • Ví dụ: Lâcher une ceinture - Nới lỏng thắt lưng.
    • Nghĩa: Khi bạn cởi hoặc nới lỏng dây đai của một chiếc thắt lưng.
  2. Buông, thả:

    • Ví dụ: Lâcher la proie pour l'ombre - Thả mồi bắt bóng.
    • Nghĩa: Bỏ qua một cơ hội tốt để theo đuổi một điều không chắc chắn hơn.
  3. Tháo ra, buột ra:

    • Ví dụ: Lâcher la vanne - Tháo cửa đập.
    • Nghĩa: Giải phóng hoặc mở ra một cái gì đó.
  4. Bỏ rơi:

    • Ví dụ: Lâcher ses amis - Bỏ rơi bạn.
    • Nghĩa: Không còn quan tâm hoặc hỗ trợ ai đó nữa.
  5. Đánh bại hoặc vượt qua:

    • Ví dụ: Lâcher un concurrent - Bỏ xa một địch thủ.
    • Nghĩa: Vượt qua hoặc làm cho đối thủ không còn khả năng cạnh tranh.
  6. Diễn không tốt:

    • Ví dụ: Lâcher la scène - Diễn dở.
    • Nghĩa: Thể hiện kém trong một buổi biểu diễn.
  7. Trốn đi:

    • Ví dụ: Lâcher pied - Trốn đi.
    • Nghĩa: Rời khỏi một tình huống một cách bí mật.
  8. Buông ra:

    • Ví dụ: Lâcher prise - Buông ra.
    • Nghĩa: Thả lỏng, không còn nắm giữ hoặc kiểm soát.
Các biến thể từ gần giống:
  • Nội động từ: "lâcher" cũng có thể được sử dụng như một nội động từ. Ví dụ: La corde qui lâche - Thừng lỏng ra.
  • Danh từ: "un lâcher" - Sự thả, ví dụ: un lâcher de pigeons - Sự thả chim bồ câu.
  • Từ đồng nghĩa: "relâcher" (nới lỏng, thả ra).
Các cụm động từ (phrasal verbs) idioms:
  • Lâcher du lest: Buông bỏ một cái gì đó không cần thiết để nhẹ nhàng hơn, thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý.
  • Lâcher un soupir: Thở phào, thường để diễn tả sự nhẹ nhõm.
Kết luận:

Từ "lâcher" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống.

ngoại động từ
  1. nới lỏng
    • Lâcher une ceinture
      nới lỏng thắt lưng
  2. buông, thả
    • Lâcher la proie pour l'ombre
      thả mồi bắt bóng
    • Lâcher ses chiens
      thả chó
  3. tháo ra, buột ra
    • Lâcher la vanne
      tháo cửa đập
    • Lâcher un coup de fusil
      bắn một phát súng trường
    • Lâcher une sottise
      buột ra một câu bậy bạ
  4. bỏ rơi
    • Lâcher ses amis
      bỏ rơi bạn
  5. thôi
    • Lâcher un concurrent
      bỏ xa một địch thủ
    • lâcher la bride
      xem bride
    • lâcher la scène
      (sân khấu) diễn dở, diễn tồi
    • lâcher pied
      trốn đi
    • lâcher prise
      buông ra
    • les lâcher
      (thân mật) phải nhả tiền ra
nội động từ
  1. lỏng ra
    • Corde qui lâche
      thừng lỏng ra
  2. buông ra, không ăn nữa
    • Freins qui ont lâché
      phanh không ăn nữa
danh từ giống đực
  1. sự thả
    • Un lâcher de pigeons
      sự thả chim bồ câu

Comments and discussion on the word "lâcher"