Characters remaining: 500/500
Translation

ennobling

Academic
Friendly

Từ "ennobling" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa " xu hướng đề cao, làm cho cao quý, tôn lên." Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều, hành động hoặc ý tưởng khả năng làm cho con người trở nên cao quý hơn về mặt tinh thần, phẩm giá hoặc giá trị.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Ennobling: Có thể hiểu những điều giúp nâng cao phẩm giá, tinh thần hoặc giá trị của con người. Điều này có thể thông qua việc khích lệ, giáo dục, hoặc làm cho ai đó cảm thấy tự hào hơn về bản thân mình.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "The experience of volunteering at the shelter was ennobling for her."

    • (Trải nghiệm tình nguyện tại trại tạm trú đã làm cho ấy cảm thấy cao quý hơn.)
  2. In literature: "His ennobling words inspired the young generation to strive for greatness."

    • (Những lời nói cao quý của ông đã truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ cố gắng đạt được những điều vĩ đại.)
Biến thể của từ:
  • Ennoble (verb): Động từ tương ứng, có nghĩa "làm cho cao quý."

    • dụ: "Education ennobles the mind." (Giáo dục làm cho tâm trí trở nên cao quý.)
  • Ennoblement (noun): Danh từ chỉ quá trình hoặc hành động làm cho ai đó trở nên cao quý.

    • dụ: "The ennoblement of the spirit is essential for personal growth." (Việc nâng cao tinh thần rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Noble (adj): Tính từ có nghĩa cao quý, ưu tú.
  • Elevating (adj): Có nghĩa nâng cao, làm cho tốt hơn về mặt tinh thần.
  • Uplifting (adj): Cũng có nghĩa làm cho tinh thần tốt lên, vui vẻ hơn.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • To rise above: Vượt lên trên, thường được dùng để chỉ việc vượt qua những khó khăn để trở nên tốt đẹp hơn.

    • dụ: "She rose above her challenges, which was an ennobling experience."
  • To lift someone up: Nâng đỡ ai đó, giúp họ cảm thấy tốt hơn.

Adjective
  1. xu hướng đề cao, làm cho cao quý
  2. tôn lên, đề cao

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ennobling"