Từ "ennobling" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "có xu hướng đề cao, làm cho cao quý, tôn lên." Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều, hành động hoặc ý tưởng có khả năng làm cho con người trở nên cao quý hơn về mặt tinh thần, phẩm giá hoặc giá trị.
In a sentence: "The experience of volunteering at the shelter was ennobling for her."
In literature: "His ennobling words inspired the young generation to strive for greatness."
Ennoble (verb): Động từ tương ứng, có nghĩa là "làm cho cao quý."
Ennoblement (noun): Danh từ chỉ quá trình hoặc hành động làm cho ai đó trở nên cao quý.
To rise above: Vượt lên trên, thường được dùng để chỉ việc vượt qua những khó khăn để trở nên tốt đẹp hơn.
To lift someone up: Nâng đỡ ai đó, giúp họ cảm thấy tốt hơn.