Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endroit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chỗ, nơi
    • Un endroit désert
      một chỗ hoang vắng
  • vùng, địa phương
    • Être estimé dans son endroit
      được quí mến trong vùng
  • đoạn văn, đoạn sách
    • Un endroit intéressant
      một đoạn lý thú
  • mặt phải (của tấm vải)
    • L'énvers et l'endroit
      mặt trái và mặt phải
    • à l'endroit
      về mặt tốt
    • à l'endroit de
      đối với
    • A mon endroit
      đối với tôi
    • endroit faible
      mặt yếu
    • endroit sensible
      điểm yếu, điểm dễ chạm nọc
    • le petit endroit
      chuồng tiêu
Related search result for "endroit"
Comments and discussion on the word "endroit"