Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
envers
Jump to user comments
giới từ
đối với
Dévoué envers ses amis
tận tâm đối với bạn
(từ cũ, nghĩa cũ) đối diện
envers et contre tous
chống lại mọi người
Related search result for
"envers"
Words contain
"envers"
:
envers
renversant
renversé
renverse
renversement
renverser
Words contain
"envers"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cá thờn bơn
lộn lạo
bề trái
nợ nước
bất hiếu
úp
úp
ngược
với
với
more...
Comments and discussion on the word
"envers"