Characters remaining: 500/500
Translation

enervated

Academic
Friendly

Từ "enervated" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thiếu sức mạnh", "yếu ớt", "mệt lả" hoặc "kiệt sức". Khi bạn cảm thấy không còn năng lượng hoặc sức sống, bạn có thể được mô tả "enervated". Từ này thường được dùng để chỉ trạng thái thể chất hoặc tinh thần khi một người cảm thấy mệt mỏi hoặc không sức sống.

Các sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Thể chất: Khi bạn làm việc quá sức hoặc không nghỉ ngơi đủ, bạn có thể cảm thấy enervated.

    • dụ: "After the long hike, I felt completely enervated." (Sau chuyến đi bộ dài, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
  2. Tinh thần: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả trạng thái tâm lý, khi bạn cảm thấy chán nản hoặc thiếu động lực.

    • dụ: "The constant stress at work left me feeling enervated and unmotivated." (Căng thẳng liên tụcnơi làm việc khiến tôi cảm thấy mệt mỏi thiếu động lực.)
Biến thể của từ:
  • Enervate (verb): Động từ "enervate" có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy yếu ớt hoặc kiệt sức.
    • dụ: "The heat enervated the athletes during the marathon." (Nắng nóng đã làm cho các vận động viên cảm thấy kiệt sức trong suốt cuộc đua marathon.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fatigued: Cảm thấy mệt mỏi.
  • Weary: Mệt mỏi, chán nản.
  • Exhausted: Kiệt sức, không còn sức lực.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Burn out: Kiệt sức làm việc quá nhiều hoặc căng thẳng.

    • dụ: "After working nonstop for months, she finally burned out." (Sau khi làm việc không ngừng trong nhiều tháng, cuối cùng ấy đã kiệt sức.)
  • Drained: Cảm thấy kiệt quệ về năng lượng.

    • dụ: "I felt drained after a long day of meetings." (Tôi cảm thấy kiệt quệ sau một ngày dài họp hành.)
Tổng kết:

"Enervated" một từ hữu ích để mô tả cảm giác mệt mỏi thiếu năng lượng, có thể áp dụng trong cả tình huống thể chất tinh thần.

Adjective
  1. thiếu sự mạnh mẽ, mãnh liệt; yếu ớt, kiệt sức, mệt lả

Similar Words

Comments and discussion on the word "enervated"