Từ "enigmatic" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "bí ẩn" hoặc "khó hiểu". Nó thường được dùng để miêu tả những điều, người hoặc hiện tượng mà chúng ta không thể dễ dàng hiểu hoặc giải thích.
She has an enigmatic smile that makes everyone curious about her thoughts.
The artist's work is full of enigmatic symbols that invite various interpretations.
Enigma (danh từ): một điều bí ẩn hoặc khó hiểu.
Enigmatically (trạng từ): theo cách bí ẩn.
Từ "enigmatic" có thể được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc khi nói về những con người có tính cách phức tạp. Khi dùng từ này, bạn có thể tạo ra một bầu không khí đầy sự tò mò hoặc bí ẩn xung quanh chủ đề mà bạn đang nói đến.
Khi sử dụng "enigmatic", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất tích cực hơn, nghĩa là điều bí ẩn có thể thu hút hoặc hấp dẫn người khác, thay vì chỉ đơn giản là khó hiểu.