Characters remaining: 500/500
Translation

enjeu

Academic
Friendly

Từ "enjeu" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (l’enjeu) nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa nghĩa chính
  1. Trong trò chơi: "enjeu" có thể được hiểutiền hoặc tài sản người chơi đặt cược khi tham gia vào một trò chơi, đặc biệttrong các trò chơi như bài hoặc cờ.

    • Ví dụ: "Les enjeux au poker peuvent être très élevés." (Tiền cược trong poker có thể rất cao.)
  2. Trong bối cảnh chiến đấu hoặc cạnh tranh: "enjeu" cũng có thể chỉ cái được thua hoặc cái người ta đấu tranh để giành lấy trong một cuộc chiến, một cuộc thi hoặc một cuộc đàm phán.

    • Ví dụ: "L'enjeu d'une bataille peut être le contrôle d'un territoire." (Cái được thua trong một trận chiến có thểquyền kiểm soát một lãnh thổ.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị: "enjeu" có thể đề cập đến các vấn đề quan trọng hoặc những điều cần được giải quyết trong một tình huống cụ thể.

    • Ví dụ: "L'enjeu de cette élection est de garantir la démocratie." (Cái được thua trong cuộc bầu cử nàyđảm bảo nền dân chủ.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ liên quan: "enjeu économique" (cái được thua kinh tế), "enjeu social" (cái được thua xã hội).
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể thấy "enjeu" được sử dụng trong các cụm từ như "avoir des enjeux" ( những cái được thua), "mettre en jeu" (đặt cược vào, đưa vào trò chơi).
    • Ví dụ: "Il a mis en jeu sa réputation dans cette affaire." (Anh ấy đã đặt cược danh tiếng của mình vào vụ này.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "défi" (thách thức), "risque" (rủi ro), nhưng lưu ý rằng "enjeu" thường chỉ cái được thua, trong khi "défi" thường chỉ một thử thách cần vượt qua.
  • Từ gần giống: "pari" (cược), nhưng "pari" thường chỉ việc đặt cược cụ thể hơn.
Idioms cụm động từ
  • Một số idioms có thể liên quan đến "enjeu" như:
    • "Jouer gros" (chơi lớn, có nghĩađặt cược nhiều vào một điều đó).
    • "Mettre en jeu" (đưa vào cuộc, đặt cược).
Kết luận

Từ "enjeu" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trò chơi cho đến các vấn đề xã hội chính trị.

danh từ giống đực
  1. (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt
  2. cái được thua
    • L'enjeu d'une bataille
      cái được thua sau trận chiến đấu

Similar Spellings

Words Mentioning "enjeu"

Comments and discussion on the word "enjeu"