Characters remaining: 500/500
Translation

entité

Academic
Friendly

Từ "entité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "thực thể". thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học, pháp luật để chỉ một đơn vị độc lập, có thểmột cá nhân, một tổ chức, một khái niệm, hoặc một thực thể trừu tượng.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Entité" đề cập đến một cái gì đó sự tồn tại riêng biệt có thể được định danh.
    • Trong triết học, có thể ám chỉ đến một khái niệm hoặc một sự tồn tại không phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố nào khác.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong triết học:
    • Trong khoa học:
    • Trong pháp luật:
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể:

    • Từ "entitaire" (tính từ) có thể được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến thực thể. Ví dụ: "la nature entitaire d'un organisme" (bản chất thực thể của một tổ chức).
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các cuộc thảo luận về bản chất của sự tồn tại, bạn có thể sử dụng "entité" để phân tích mối quan hệ giữa các thực thể khác nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "objet" (đối tượng) - tuy nhiên "objet" thường ám chỉ một vật thể cụ thể, trong khi "entité" có thểmột khái niệm trừu tượng hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "être" (sinh thể) - cũng có thể dùng để chỉ một thực thể, nhưng thường mang nghĩa "sinh sống" hoặc "tồn tại".
    • "entité juridique" (thực thể pháp lý) - chỉ một tổ chức quyền pháp lý.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "entité", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "entité morale" (thực thể đạo đức) để chỉ các tổ chức không phải cá nhân nhưng khả năng thực hiện quyền nghĩa vụ pháp lý.
Kết luận

Từ "entité" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, nắm vững nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các chủ đề liên quan trong triết học, khoa học pháp luật.

danh từ giống cái
  1. (triết học) thực thể

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "entité"

Comments and discussion on the word "entité"