Characters remaining: 500/500
Translation

enduit

Academic
Friendly

Từ "enduit" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "chất (để) phết" hoặc "chất (để) trát". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, trang trí hoặc y học.

Định nghĩa:
  1. Chất để phết, trát: "enduit" thường được dùng để chỉ loại vật liệu được sử dụng để phủ lên bề mặt của một vật, như tường hoặc trần nhà. Ví dụ, trong xây dựng, chúng ta có thể sử dụng "enduit" để tạo ra một bề mặt mịn màng.

  2. Lớp trát: Trong y học, "enduit" có thể chỉ một lớp phủ bên ngoài, như trong trường hợp của một lớp thuốc mỡ hay kem được thoa lên da.

  3. Bựa: Trong một số ngữ cảnh, "enduit" cũng có thể đề cập đến lớp bựa, tức là một lớp chất bẩn hoặc không mong muốn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong xây dựng:

    • Français: "L'artisan a appliqué un enduit sur les murs pour les lisser."
    • Tiếng Việt: "Người thợ đã phết một lớp trát lên tường để làm nhẵn."
  2. Trong y học:

    • Français: "Il a utilisé un enduit antiseptique pour traiter la plaie."
    • Tiếng Việt: "Anh ấy đã sử dụng một lớp thuốc sát trùng để điều trị vết thương."
Các biến thể:
  • Enduire (động từ): Là động từ tương ứng có nghĩa là "phết" hoặc "trát".
    • Ví dụ: "Il faut enduire le mur avant de le peindre." (Cần phải trát tường trước khi sơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Plâtre: Là một từ khác cũng chỉ chất trát, nhưng thường cụ thể hơn về loại vật liệu dùng trong xây dựng.
  • Revêtement: Có nghĩa là "lớp phủ", thường dùng để chỉ lớp vật liệu bên ngoài.
Idioms cụm động từ:
  • Enduire d'un mensonge: Nghĩa là "phủ lên bằng một lời nói dối", chỉ việc che giấu sự thật bằng sự giả dối.
  • Enduire quelqu'un de flatteries: Nghĩa là "phết người nào đó bằng những lời tâng bốc", chỉ việc khen ngợi quá mức để lấy lòng.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "enduit", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa từ này mang lại, có thể ám chỉ đến vật liệu xây dựng, thuốc men hoặc thậm chínhững lớp phủ không mong muốn.
danh từ giống đực
  1. chất (để) phết, chất (để) trát; lớp trát
  2. (y học) lớp phủ, bựa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "enduit"