Characters remaining: 500/500
Translation

estival

Academic
Friendly

Từ "estival" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về mùa " hoặc "xảy ra vào mùa ". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những điều liên quan đến mùa , như thời tiết, hoạt động, hoặc các sự kiện đặc trưng của mùa này.

Định nghĩa
  • Estival (adjective): Thuộc về mùa , xảy ra hoặc diễn ra vào mùa .
dụ sử dụng
  1. The estival heat can be quite intense in many regions.

    • Nhiệt độ mùa có thể rất gay gắtnhiều khu vực.
  2. We enjoyed the estival festivities at the beach.

    • Chúng tôi đã tận hưởng các lễ hội mùa tại bãi biển.
Cách sử dụng nâng cao

"Các nhà văn thường sử dụng từ "estival" để tạo ra không khí hoặc bối cảnh mùa trong các tác phẩm của họ, giúp người đọc cảm nhận rõ ràng hơn về mùa này."

Phân biệt biến thể của từ

Từ "estival" không nhiều biến thể, nhưng bạn nên biết rằng chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn chương. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Summer: Mùa . Đây từ phổ biến hơn để chỉ mùa , nhưng không phải tính từ.
  • Summertime: Thời gian mùa , thường chỉ khoảng thời gian mùa .
  • Warm: Ấm, có thể dùng để mô tả thời tiết mùa nhưng không cụ thể như "estival".
Các idiom phrasal verb liên quan

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "estival", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến mùa như: - "Soak up the sun": Tận hưởng ánh nắng mặt trời. - "Summer break": Kỳ nghỉ hè.

Kết luận

Từ "estival" một từ thú vị để mở rộng vốn từ vựng của bạn khi nói về mùa .

Adjective
  1. thuộc, hay xảy ra vào mùa

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "estival"